Có 1 kết quả:
膝下 xī xià ㄒㄧ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at the knee (in reference to children)
(2) (salutation used in letters to parents or grandparents)
(2) (salutation used in letters to parents or grandparents)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0